Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɜː.ˌspɛks/

Danh từ sửa

perspex /ˈpɜː.ˌspɛks/

  1. Pêcpêch (chất dẻo làm kính máy bay).

Tham khảo sửa