personbil
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | personbil | personbilen |
Số nhiều | personbiler | personbilene |
personbil gđ
- Xe du lịch.
- Adgang forbudt for personbiler.
Tham khảo
sửa- "personbil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)