Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜːs.nə.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

personableness /ˈpɜːs.nə.bəl.nəs/

  1. Xem personable

Tham khảo

sửa