Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
persil
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
persil
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɛʁ.si/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
persil
/pɛʁ.si/
persil
/pɛʁ.si/
persil
gđ
/pɛʁ.si/
(
Thực vật học
)
Cây
mùi tây
.
Tham khảo
sửa
"
persil
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)