Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛʁ.si.flœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực persifleur
/pɛʁ.si.flœʁ/
persifleurs
/pɛʁ.si.flœʁ/
Giống cái persifleuse
/pɛʁ.si.fløz/
persifleurs
/pɛʁ.si.flœʁ/

persifleur /pɛʁ.si.flœʁ/

  1. Chế giễu.
    Ton persifleur — giọng chế giễu

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít persifleuse
/pɛʁ.si.fløz/
persifleurs
/pɛʁ.si.flœʁ/
Số nhiều persifleuse
/pɛʁ.si.fløz/
persifleurs
/pɛʁ.si.flœʁ/

persifleur /pɛʁ.si.flœʁ/

  1. Người hay chế giễu.

Tham khảo

sửa