persifleur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.si.flœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | persifleur /pɛʁ.si.flœʁ/ |
persifleurs /pɛʁ.si.flœʁ/ |
Giống cái | persifleuse /pɛʁ.si.fløz/ |
persifleurs /pɛʁ.si.flœʁ/ |
persifleur /pɛʁ.si.flœʁ/
- Chế giễu.
- Ton persifleur — giọng chế giễu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | persifleuse /pɛʁ.si.fløz/ |
persifleurs /pɛʁ.si.flœʁ/ |
Số nhiều | persifleuse /pɛʁ.si.fløz/ |
persifleurs /pɛʁ.si.flœʁ/ |
persifleur /pɛʁ.si.flœʁ/
Tham khảo
sửa- "persifleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)