Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛr.ən/

Danh từ

sửa

perron /ˈpɛr.ən/

  1. Bậc thềm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛ.ʁɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
perron
/pɛ.ʁɔ̃/
perrons
/pɛ.ʁɔ̃/

perron /pɛ.ʁɔ̃/

  1. Bậc thềm.

Tham khảo

sửa