perquisition
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaperquisition
Tham khảo
sửa- "perquisition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.ki.zi.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
perquisition /pɛʁ.ki.zi.sjɔ̃/ |
perquisitions /pɛʁ.ki.zi.sjɔ̃/ |
perquisition gc /pɛʁ.ki.zi.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "perquisition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)