Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɜː.ˈmɪ.sə.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

permissibleness /pɜː.ˈmɪ.sə.bəl.nəs/

  1. Xem permissible

Tham khảo

sửa