permanganate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
permanganate /ˌpɜː.ˈmæŋ.ɡə.ˌneɪt/
- (Hoá học) Pemanganat.
- Thuốc tím.
- (Hoá học) Manganat(VII).
Tham khảo sửa
- "permanganate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
permanganate /pɛʁ.mɑ̃.ɡa.nat/ |
permanganate /pɛʁ.mɑ̃.ɡa.nat/ |
permanganate gđ /pɛʁ.mɑ̃.ɡa.nat/
- (Hóa học, dược học) Permanganat.
Tham khảo sửa
- "permanganate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)