Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛʁ.ma.nɑ̃t/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực permanente
/pɛʁ.ma.nɑ̃t/
permanentes
/pɛʁ.ma.nɑ̃t/
Giống cái permanente
/pɛʁ.ma.nɑ̃t/
permanentes
/pɛʁ.ma.nɑ̃t/

permanente gc /pɛʁ.ma.nɑ̃t/

  1. Xem permanent

Tham khảo

sửa