permanente
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.ma.nɑ̃t/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | permanente /pɛʁ.ma.nɑ̃t/ |
permanentes /pɛʁ.ma.nɑ̃t/ |
Giống cái | permanente /pɛʁ.ma.nɑ̃t/ |
permanentes /pɛʁ.ma.nɑ̃t/ |
permanente gc /pɛʁ.ma.nɑ̃t/
- Xem permanent
Tham khảo
sửa- "permanente", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)