Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈrɪ.lə/

Danh từ

sửa

perilla /pə.ˈrɪ.lə/

  1. (Thực vật học) Cây tía tô.

Tham khảo

sửa