Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
peridermal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Tính từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
peri-
+
dermal
.
Tính từ
sửa
peridermal
(
không
so sánh được
)
Xem
periderm
Từ dẫn xuất
sửa
subperidermal
Tham khảo
sửa
"
peridermal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)