Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɛr.ə.ˈkɑːn.dri.əm/

Danh từ

sửa

perichondrium /ˌpɛr.ə.ˈkɑːn.dri.əm/

  1. (Giải phẫu) Màng sụn.

Tham khảo

sửa