Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛr.i.ˌæntθ/

Danh từ

sửa

perianth /ˈpɛr.i.ˌæntθ/

  1. (Thực vật học) Bao hoa.

Tham khảo

sửa