perfectionniste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.fɛk.sjɔ.nist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | perfectionniste /pɛʁ.fɛk.sjɔ.nist/ |
perfectionnistes /pɛʁ.fɛk.sjɔ.nist/ |
Giống cái | perfectionniste /pɛʁ.fɛk.sjɔ.nist/ |
perfectionnistes /pɛʁ.fɛk.sjɔ.nist/ |
perfectionniste /pɛʁ.fɛk.sjɔ.nist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | perfectionniste /pɛʁ.fɛk.sjɔ.nist/ |
perfectionnistes /pɛʁ.fɛk.sjɔ.nist/ |
Số nhiều | perfectionniste /pɛʁ.fɛk.sjɔ.nist/ |
perfectionnistes /pɛʁ.fɛk.sjɔ.nist/ |
perfectionniste /pɛʁ.fɛk.sjɔ.nist/
Tham khảo
sửa- "perfectionniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)