Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈrɑɪ.ˌɑːn/

Danh từ

sửa

pereion /pə.ˈrɑɪ.ˌɑːn/ (Số nhiều: pereia)

  1. (Sinh vật học) Ngực (vỏ giáp).

Tham khảo

sửa