perceptif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.sɛp.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | perceptif /pɛʁ.sɛp.tif/ |
perceptives /pɛʁ.sɛp.tiv/ |
Giống cái | perceptive /pɛʁ.sɛp.tiv/ |
perceptives /pɛʁ.sɛp.tiv/ |
perceptif /pɛʁ.sɛp.tif/
- (Tâm lý học) (thuộc) tri giác.
- Faculté perceptive — năng lực tri giác
Tham khảo
sửa- "perceptif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)