Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛp.ˈsɪ.nə.dʒən/

Danh từ

sửa

pepsinogen /pɛp.ˈsɪ.nə.dʒən/

  1. (Sinh vật học) Pepxinogen.

Tham khảo

sửa