Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛ.pləs/

Danh từ

sửa

peplos /ˈpɛ.pləs/

  1. (Cổ hy lạp) Áo xiêm (nữ).

Tham khảo

sửa