Tiếng Anh

sửa
 
pentane

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛn.ˌteɪn/

Danh từ

sửa

pentane /ˈpɛn.ˌteɪn/

  1. (Hoá học) Pentan.

Tham khảo

sửa