pensionner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑ̃.sjɔ.ne/
Ngoại động từ
sửapensionner ngoại động từ /pɑ̃.sjɔ.ne/
- Trợ cấp cho.
- Pensionner les artistes — trợ cấp cho các nghệ sĩ
Tham khảo
sửa- "pensionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)