Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pensif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɑ̃.sif/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
pensif
/pɑ̃.sif/
pensifs
/pɑ̃.sif/
Giống cái
pensive
/pɑ̃.siv/
pensifs
/pɑ̃.sif/
pensif
/pɑ̃.sif/
Ngẫm nghĩ
.
Air
pensif
— vẻ ngẫm nghĩ
Tham khảo
sửa
"
pensif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)