Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɑ̃.sif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pensif
/pɑ̃.sif/
pensifs
/pɑ̃.sif/
Giống cái pensive
/pɑ̃.siv/
pensifs
/pɑ̃.sif/

pensif /pɑ̃.sif/

  1. Ngẫm nghĩ.
    Air pensif — vẻ ngẫm nghĩ

Tham khảo

sửa