pendable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑ̃.dabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pendable /pɑ̃.dabl/ |
pendables /pɑ̃.dabl/ |
Giống cái | pendable /pɑ̃.dabl/ |
pendables /pɑ̃.dabl/ |
pendable /pɑ̃.dabl/
- Đểu cáng.
- un tour pendable — một vố đểu cáng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đáng treo cổ.
- Bandit pendable — tên cướp đáng treo cổ
- le cas n'est pas pendable — (thân mật) không có gì là nguy hại đâu
Tham khảo
sửa- "pendable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)