penché
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑ̃.ʃe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | penché /pɑ̃.ʃe/ |
penchés /pɑ̃.ʃe/ |
Giống cái | penchée /pɑ̃.ʃe/ |
penchées /pɑ̃.ʃe/ |
penché /pɑ̃.ʃe/
- Nghiêng.
- Tête penchée — đầu nghiêng
- Une écriture penchée — chữ viết nghiêng
- airs penchés — (thân mật) dáng vẻ trầm tư
Tham khảo
sửa- "penché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)