Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛɫ.vəs/

Danh từ

sửa

pelvis số nhiều pelves /'pelvi:z/ /ˈpɛɫ.vəs/

  1. (Giải phẫu) Chậu, khung chậu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛl.vis/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pelvis
/pɛl.vis/
pelvis
/pɛl.vis/

pelvis /pɛl.vis/

  1. (Giải phẫu) Chậu, khung chậu.

Tham khảo

sửa