pelvis
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈpɛɫ.vəs/
Danh từSửa đổi
pelvis số nhiều pelves /'pelvi:z/ /ˈpɛɫ.vəs/
- (Giải phẫu) Chậu, khung chậu.
Tham khảoSửa đổi
- "pelvis". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /pɛl.vis/
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pelvis /pɛl.vis/ |
pelvis /pɛl.vis/ |
pelvis gđ /pɛl.vis/
- (Giải phẫu) Chậu, khung chậu.
Tham khảoSửa đổi
- "pelvis". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)