Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.lɔ.tɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

pelotonner ngoại động từ /pə.lɔ.tɔ.ne/

  1. Cuộn.
    Pelotonner du fil — cuộn chỉ lại

Tham khảo

sửa