Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɛ̃.tyʁ.ly.ʁe/

Ngoại động từ sửa

peinturlurer ngoại động từ /pɛ̃.tyʁ.ly.ʁe/

  1. Tô màu sặc sỡ.

Tham khảo sửa