Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛ.naʁ.də.mɑ̃/

Phó từ

sửa

peinardement /pɛ.naʁ.də.mɑ̃/

  1. (Thông tục) Thanh thản.

Tham khảo

sửa