peiling
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | peiling | peilinga, peilingen |
Số nhiều | peilinger | peilingene |
peiling gđc
- Sự định chỗ, tìm ra vị trí.
- peiling av et sjømerke
- å ta peiling på noe — Thỏa thuận về việc gì.
- å ikke ha peiling på noe — Chẳng biết việc gì.
Tham khảo
sửa- "peiling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)