Tiếng Anh

sửa
 
pediment

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛ.də.mənt/

Danh từ

sửa

pediment /ˈpɛ.də.mənt/

  1. (Kiến trúc) Trán tường.

Tham khảo

sửa