Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛ.də.ˌræst/

Danh từ

sửa

pederast /ˈpɛ.də.ˌræst/

  1. Pêđê (người mắc thói đồng dâm nam).

Tham khảo

sửa