Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛ.də.ˌloʊ/

Danh từ

sửa

pedalo /ˈpɛ.də.ˌloʊ/ (Số nhiều: pedalos)

  1. Thuyền đạp nước (để giải trí... ).

Tham khảo

sửa