Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

pedalling

  1. (Anh) Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của pedal.

Danh từ

sửa

pedalling (số nhiều pedallings)

  1. Dạng thay thế của pedaling.

Từ đảo chữ

sửa