Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɛ.də.ˈɡɑː.dʒɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

pedagogically /ˌpɛ.də.ˈɡɑː.dʒɪ.kəl.li/

  1. Sư phạm, giáo dục.

Tham khảo

sửa