Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpis.ˈlə.vɜː/

Danh từ sửa

peace-lover /ˈpis.ˈlə.vɜː/

  1. Người yêu chuộng hoà bình.

Tham khảo sửa