Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛj.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
payement
/pɛj.mɑ̃/
payements
/pɛj.mɑ̃/

payement /pɛj.mɑ̃/

  1. Như paiement.

Tham khảo

sửa