paupière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.pjɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
paupière /pɔ.pjɛʁ/ |
paupières /pɔ.pjɛʁ/ |
paupière gc /pɔ.pjɛʁ/
- Mí mắt.
- fermer les paupières; (văn học) fermer la paupière — ngủ+ chết
- fermer les paupières à quelqu' un — vuốt mắt cho ai (lúc tắt thở)
- (văn học) ouvrir les paupières ; ouvrir la paupière — thức dậy
Tham khảo
sửa- "paupière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)