Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɔn.tʃi.nəs/

Danh từ

sửa

paunchiness /ˈpɔn.tʃi.nəs/

  1. Xem paunchy

Tham khảo

sửa