patraque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pat.ʁak/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | patraque /pat.ʁak/ |
patraques /pat.ʁak/ |
Giống cái | patraque /pat.ʁak/ |
patraques /pat.ʁak/ |
patraque /pat.ʁak/
- (Thân mật) Ốm yếu.
- Se sentir patraque — cảm thấy ốm yếu
- (Từ cũ, thân mật) Máy móc xộc xệch.
- Quelle patraque de montre ! — cái đồng hồ xộc xệch thế!
Tham khảo
sửa- "patraque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)