Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
paternos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Paternos
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Tính từ
2
Tiếng Latinh
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
3
Tiếng Tây Ban Nha
3.1
Cách phát âm
3.2
Tính từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Tính từ
sửa
paternos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
paterno
Tiếng Latinh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Cổ điển
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/paˈter.nos/
,
[päˈt̪ɛrnɔs̠]
(
Giáo hội
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/paˈter.nos/
,
[päˈt̪ɛrnos]
Tính từ
sửa
paternōs
Dạng
acc.
giống đực
số nhiều
của
paternus
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/paˈteɾnos/
[paˈt̪eɾ.nos]
Vần:
-eɾnos
Tách âm tiết:
pa‧ter‧nos
Tính từ
sửa
paternos
gđ
sn
Dạng
giống đực
số nhiều
của
paterno