Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Tính từ

sửa

paternas

  1. Dạng giống cái số nhiều của paterno

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /paˈter.nas/, [päˈt̪ɛrnäs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /paˈter.nas/, [päˈt̪ɛrnäs]

Tính từ

sửa

paternās

  1. Dạng acc. giống cái số nhiều của paternus

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /paˈteɾnas/ [paˈt̪eɾ.nas]
  • Vần: -eɾnas
  • Tách âm tiết: pa‧ter‧nas

Tính từ

sửa

paternas gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của paterno