Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.tɛʁ.na.list/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực paternaliste
/pa.tɛʁ.na.list/
paternalistes
/pa.tɛʁ.na.list/
Giống cái paternaliste
/pa.tɛʁ.na.list/
paternalistes
/pa.tɛʁ.na.list/

paternaliste /pa.tɛʁ.na.list/

  1. Xem paternalisme

Tham khảo

sửa