Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
patelle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
patelles
/pa.tɛl/
patelles
/pa.tɛl/
patelle
gc
(
Động vật học
)
Con
sao sao
(như)
bernicle
.
(
Sử học
)
Cái
đĩa (cổ La Mã).
Tham khảo
sửa
"
patelle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)