Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpæ.tʃi/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

patchy /ˈpæ.tʃi/

  1. Vá víu; chắp vá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    his knowledge is patchy — kiến thức của hắn chắp vá thiếu hệ thống

Tham khảo sửa