Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

patchouli

  1. (Thực vật học) Cây hoắc hương.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pat.ʃu.li/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
patchouli
/pat.ʃu.li/
patchouli
/pat.ʃu.li/

patchouli /pat.ʃu.li/

  1. Hoắc hương (cây, chất thơm).

Tham khảo

sửa