patchouli
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
patchouli
- (Thực vật học) Cây hoắc hương.
Tham khảo sửa
- "patchouli", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pat.ʃu.li/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
patchouli /pat.ʃu.li/ |
patchouli /pat.ʃu.li/ |
patchouli gđ /pat.ʃu.li/
- Hoắc hương (cây, chất thơm).
Tham khảo sửa
- "patchouli", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)