Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.sɪ.ˌvɪst/

Danh từ

sửa

passivist /ˈpæ.sɪ.ˌvɪst/

  1. Xem passivism

Tham khảo

sửa