Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.ʃə.nət.nəs/

Danh từ

sửa

passionateness /ˈpæ.ʃə.nət.nəs/

  1. Xem passionate

Tham khảo

sửa