passiflore
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.si.flɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
passiflore /pa.si.flɔʁ/ |
passiflore /pa.si.flɔʁ/ |
passiflore gc /pa.si.flɔʁ/
Tham khảo
sửa- "passiflore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)