Xem thêm: particulas

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

Danh từ

sửa

partículas

  1. Dạng số nhiều của partícula.

Tiếng Galicia

sửa

Danh từ

sửa

partículas

  1. Dạng số nhiều của partícula.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /paɾˈtikulas/ [paɾˈt̪i.ku.las]
  • Vần: -ikulas
  • Tách âm tiết: par‧tí‧cu‧las

Danh từ

sửa

partículas gc sn

  1. Dạng số nhiều của partícula.