Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /paˈrakes/ [paˈra.kes]
  • Vần: -akes
  • Tách âm tiết: pa‧rra‧ques

Danh từ

sửa

parraques

  1. Dạng số nhiều của parraque.